Random News

CHÚNG TÔI CÒN NHIỀU LOẠI SIZE HÀNG MÁC KHÁC NHAU. VUI LÒNG CALL HOTLINE.

Thứ Tư, 26 tháng 9, 2018

Inox 310 Đặc tính, thành phần và ứng dụng


Thuộc tính chung: General properties:

Inox 310 là inox thuộc dòng austenitic nó có thể chịu đượctrong nhiệt độ cao cùng với độ dẻo và tính hàn tốt. Thường sử dụng cho ứng dụng cần nhiệt độ cao. 310 có hàm lượng Cr và Ni cao giúp chống ăn mòn, chống oxi hóa và khả năng chịu nhiệt lên đến 2100 độ F. Hàm lượng Cr và Ni lớn giúp nó trở thành grade tốt hơn 304 và 309 trong hầu hết môi trường.

Các ứng dụng: Applications.

 Thép không gỉ 310 có khả năng chịu nhiệt cao cùng khả năng chống mài mòn tốt . Vì vậy inox 310 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý nhiệt và xử lý hóa chất. Một số ứng dụng:
Bộ phận neo lò
Bộ phận trao đổi nhiệt
Dây hàn điện cực hàn

Khả năng chống ăn mòn: Resitance

310 cung cấp khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt cao ngay cả trong môi trường khắc nghiệt nhất. Với hàm lượng Cr cao khả năng chống oxi hóa lên tới 1040 độ C và 1150 độ C. Sử dụng liên tục với lưu huỳnh oxit (SxOy) trong khoảng 425-860 độ C không được khuyến cáo do sự kết tủa Các bon.
Nó thường được sử dụng nhiệt độ từ khoảng 800-900 độ C mức nhiệt độ mà 304H và 321 chịu được.
Chế tạo:
Thường sử dụng trong ngành xử lý nhiệt độ cao trong môi trường ăn mòn thường chế tạo thành các hình dáng phức tạp.

Khả năng hàn:

Inox 310 có khả năng hàn tương đương 304 và 304L nhưng cần cân nhắc tính toán về hệ số giãn nở bởi nhiệt để tránh cong vênh biến dạng.
Thành phần hóa học:

Chemical Properties:

%CrNiCSiMnPSMoCuFe
310min: 24.0
max:26.0
min: 19.0
max: 22.0
0.250.752.00.0450.0300.750.5balance
310Smin: 24.0
max: 26.0
min: 19.0
max: 22.0
0.081.002.00.0450.0300.750.5balance

Mechanical Properties:

GradeTensile Strength
ksi (min.)
Yield Strength 0.2%
Offset ksi (min.)
Elongation -
% in
50 mm (min.)
Hardness
(Brinell) MAX
Hardness
(Rockwell B) MAX
310/310S75304021795

Physical Properties:

Denstiy
lbm/in3
Coefficient of
Thermal Expansion (min/in)-°F
Electrical Resistivity mW-inThermal Conductivity BTU/hr-ft-°FSpecific Heat BTU/lbm -°FMagnetic Permability (annealed)1Modules of Elasticity (annealed)2-psi
at 68 °Fat 68 – 212°Fat 68 – 932°Fat 68 – 1832°Fat 68°Fat 1200°Fat 68 – 1832°Fat 68 – 932°Fat 32 – 212°Fat 200Hin tension (E)in shear (G)
0.298.89.510.530.710.510.80.121.0229 x 10611.2 x 106

0 nhận xét: