Random News

CHÚNG TÔI CÒN NHIỀU LOẠI SIZE HÀNG MÁC KHÁC NHAU. VUI LÒNG CALL HOTLINE.

Thứ Năm, 6 tháng 9, 2018

Inox thép không gỉ sus 316

Công thức inox 316 (18Cr-12Ni-2Mo) 316L (18Cr-12Ni-LC)
Đặc điểm
316: với việc thêm vào thành phần Mo trong hàm lượng của loại 304, nên thép 316 có khả năng chống ăn mòn và ăn mòn rõ ưu việt nhất, đặc biệt là bền ở nhiệt độ cao.
316L: Là loại thép 316 có hàm lượng carbon thấp, có đầy đủ các tính năng của loại thép 316 và đặc biệt có khả năng chống ăn mòn biên giới hạt cực tốt.
Các sản phẩm hiện có: Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội, thép thanh
Ứng dụng
316: Đường ống nước sinh hoạt, thiết bị sản xuất hóa chất, giấy, thuốc nhộm, acid và phân bón, dùng làm các kết cấu cho vùng duyên hải, trong ngành công nghệ ảnh, công nghệ chế biến thực phẩm.
316L: Thích hợp sử dụng trong các môi trường làm việc có yếu tố ăn mòn nhạy bén như môi trường chứa muối hay khí yêu cầu sử dụng 316.

316 thành phần:
CCarbon0.08 max
MnManganese2.00 max
SiSilicon0.75 max
CrChromium16.00 - 18.00
NiNickel10.00 - 14.00
MoMolybdenum2.00 - 3.00
PPhosphorus0.045 max
SSulfur0.030 max
NNitrogen0.10 max
FeIronBal.




316L
CCarbon0.030 max
MnManganese2.00 max
SiSilicon0.75 max
CrChromium16.00 - 18.00
NiNickel10.00 - 14.00
MoMolybdenum2.00 - 3.00
PPhosphorus0.045 max
SSulfur0.030 max
NNitrogen0.10 max
FeIronBal.



316 / 316L Physical Properties 

  • Melting Range: 2540-2630°F (1390-1440°C)
  • Density: 0.29 lb/in³ (8.027 g/cm³)
  • Modulus of Elasticity in Tension: 29 x 106 psi (200 GPa)
  • Modulus of Shear: 11.9 x 106 psi (82 Gpa)

 

Linear Coefficient of Thermal Expansion

Temperature RangeMean Coefficient of Thermal Expansion
°C°Fcm/cm/°Cin/in/°F
20 - 10068-21216.5 · 10-69.2 · 10-6
20 - 50068-93218.2 · 10-610.1 · 10-6
20 - 100068-183219.5 · 10-610.8 · 10-6

Thermal Conductivity
Temperature RangeW/m · KBtu/(hr/ft²/in/°F)
°C°F
20-10068-21214.6100.8

Specific Heat

°C°FJ/kg °KBtu/lb/°F
20684500.108
932004500.116

Magnetic Permeability

  • H/m Annealed
  • 1.02 Max @ 200 H

Electrical Resistivity

TypeValue at 68°F (20°C)
Microhm-cmMIcrohm-in.
31629.174.0

Mechanical Properties and Yield Strength of 316 / 316L 

PropertyType 316 (S31600)Type 316L (S31603)Type 317 (S31700)Type 317L (S31703)
Yield Strength 0.2% Offset
psi
MPa
30,000
205
25,000
170
30,000
205
30,000
205
Ultimate Tensile Strength
psi
MPa
75,000
515
70,000
485
75,000
515
75,000
515
Percent Elongation in 2 in. or 51mm40.040.035.040.0
Hardness, Max.
Brinell
RB
217
95
217
95
217
95
217
95

0 nhận xét: