Random News

CHÚNG TÔI CÒN NHIỀU LOẠI SIZE HÀNG MÁC KHÁC NHAU. VUI LÒNG CALL HOTLINE.

Thứ Năm, 6 tháng 9, 2018

Inox Sus 304 thuộc dòng Austenitic

Công thức inox 304 (18Cr-8Ni) , 304L (18Cr-9Ni-LC), 304 LN (18Cr-9Ni - LC - 0.13N).
304 Là loại thép được dùng phổ biến nhất bởi vì loại thép này có khả năng chống ăn mòn, chịu bền, bền ở nhiệt độ thấp, tính hàn và chống biến cứng bề mặt tốt.
304L là loại thép 304 có hàm lượng carbon thấp, có khả năng chống ăn mòn tinh giới (ăn mòn tại biên giới hạt)
304LN là loại thép 304L nhưng có hàm lượng Nito thấp có độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn cao hơn 304 một bậc.
Các loại sản phẩm hiện có
304, 304L : Thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội, thép thanh.
304N: Thép thanh
Ứng dụng:
304 Dùng làm đồ gia dụng (bồn rửa ống dẫn nước trong nhà, hệ thống làm nóng nước, bồn tắm, lò hơi và các vật dụng khác) phụ tùng xe hơi (cần gạt nước, bộ giảm thanh, tấm ốp) dụng cụ y tế, vật liệu xây dựng, một số ngành công nghiệp( hóa chất, chế biến thực phẩm, dệt may) và một vài bộ phận của tàu biển.
304L: Dùng làm một số máy móc và dụng cụ trong ngành công nghiệp hóa chất, than, dầu khí đòi hỏi khả năng chống ăn mòn biên giới hạt cao. Sử dụng làm vật liệu xây dựng , làm các bộ phận kháng nhiệt và những bộ phận mà khó khăn khi thực hiện xử lý nhiệt dùng làm bồn LNG.
304LN: Dùng làm bể chứa nước của lò sưởi, bồn hóa chất.

304 Chemical Composition

CCarbon0.030 (304L)
MnManganese2.000
PPhosphorus0.045
SSulfur0.030
SiSilicon0.750
CrChromium18.000 - 20.000
NiNickel8.000 - 12.000
AlAluminum0.100



304 / 304L Physical Properties

  • Density: 0.29 lb/in³ (8.03 g/cm³)
  • Modulus of Elasticity in Tension 29 x 106 psi (200 GPa)

Linear Coefficient of Thermal Expansion

Temperature RangeMean Coefficient of Thermal Expansion
°C°Fmm/mm/°Cin/in/°F · 10⁶
20 - 10068 - 21216.6 · 10-69.2 · 10-6
20 - 87068 - 160019.8 · 10-611 · 10-6

Thermal Conductivity

Temperature RangeW/m · KBtu/(hr/ft²/in/°F)
°C°F
10021216.39.4
50093221.412.4

Specific Heat

°C°FJ/kg °KBtu/lb/°F
0-10032-2125000.12

Magnetic Permeability

  • H/m Annealed
  • 1.02 Max @ 200 H

Electrical Resistivity

°C°FMicrohm-cmMIcrohm-in.
20687228.3
1002127830.7
2003928633.8
40075210039.4
600111211143.7
800147212147.6
900165212649.6

Mechanical Properties and Yield Strength of 304 / 304L

 
Property302,304304L305
0.2% Offset Yield Strength, psi (MPa)30,000 (205)25,000 (170)25,000 (170)
Ultimate Tensile Strength, psi (MPa)75,000 (515)70,000 (485)70,000 (485)
Percent Elongation in 2 in. (51 mm)40.040.040.0
Hardness, Max., Brinell (RB)201 (92)201 (92)183 (88)

304 stainless steel decimal chart

0 nhận xét: